cynthia moth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cynthia moth+ Noun
- loài bướm lai Âu Á lớn, có côn trùng ăn trên cây lá lĩnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Samia cynthia Samia walkeri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cynthia moth"
- Những từ có chứa "cynthia moth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhậy băng phiến nắc nẻ ngài
Lượt xem: 372